Phiên âm : lián tiān.
Hán Việt : liên thiên.
Thuần Việt : mấy ngày liền.
mấy ngày liền
接连几天
连续不间断
chọc trời; ngất trời; sông núi trời mây liền nhau
形容远望山水光焰等与天空相接
芳草连天.
fāngcǎo liántiān.
hoa cỏ rợp trời.
炮火连天.
pàohuǒliántiān.
lửa đạn ngập trời; đạn lửa n